Có 2 kết quả:

啊哟 ā yo 啊喲 ā yo

1/2

ā yo

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) interjection of surprise or pain
(2) Oh
(3) Ow
(4) My goodness!

Bình luận 0

ā yo

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) interjection of surprise or pain
(2) Oh
(3) Ow
(4) My goodness!

Bình luận 0